Tên tiếng Việt: Đào tiên, Cây trái bầu, Cây trái thần tiên
Tên khoa học: Crescentia cujete L.
Họ thực vật: Bignoniaceae (Họ Chùm ớt)
Miêu tả hình thái: Đào tiên là cây gỗ nhỏ hoặc cây bụi cao khoảng 4 – 10 m, phân cành thấp. Lá đơn, mọc so le hoặc từng cụm, hình bầu dục thuôn dài, mép nguyên, dài khoảng 10–20 cm. Hoa mọc đơn độc ở thân hoặc cành già, có màu lục ánh tím, hình chuông, thơm nhẹ, nở về chiều. Quả tròn to, đường kính 10 – 25 cm, vỏ cứng, màu xanh khi non và nâu xám khi già, bên trong có phần thịt mềm chứa nhiều hạt dẹp.
Phân bố: Nguồn gốc từ khu vực Trung và Nam Mỹ, hiện nay đã được trồng rộng rãi ở các vùng nhiệt đới trên thế giới như Đông Nam Á, châu Phi, Ấn Độ và Nam Thái Bình Dương. Ở Việt Nam, cây được trồng phổ biến ở miền Nam, miền Trung, nhất là trong chùa, đình, hoặc làm cây cảnh công viên.
Lợi ích: Thịt quả đào tiên (khi già) được dùng làm thuốc nhuận tràng, thanh nhiệt, giải độc, hỗ trợ tiêu hóa. Trong y học dân gian, còn dùng để chữa cảm sốt, ho, viêm họng. Cây có dáng đẹp, quả lạ mắt nên thường được trồng làm cảnh, tạo điểm nhấn sinh động cho vườn, sân nhà. Vỏ quả cứng được dùng làm gáo, bình đựng nước, hoặc đồ trang trí mỹ nghệ. Trong văn hóa Á Đông, quả đào tiên thường biểu tượng cho sự trường thọ, may mắn.